Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kinh độ

Longitude

Xem thêm các từ khác

  • Kiếm

    Épée, xem cá kiếm, chercher; se procurer; quérir
  • Kiến

    (động vật học) fourmi, cảm giác kiến bò, (y học) formication
  • Kiến nghị

    faire une motion; motionner; présenter une pétition, bản kiến nghị, motion; pétition
  • Kiếu

    alléguer une excuse; s'excuser poliment
  • Kiềm

    (hóa học) alcalin
  • Kiền

    như càn
  • Kiềng

    trépied de cuisine, collier, Éviter
  • Kiều

    (thân mật) jeune fille, (từ cũ, nghĩa cũ) invoquer
  • Kiểm

    contrôler; vérifier, recenser
  • Kiểm kê

    récoler; recenser; inventorier
  • Kiểng

    tam-tam de bronze
  • Kiểu

    modèle; type; style; genre, manière
  • Kiễng

    se lever sur la pointe des pieds; se hausser
  • Kiệm

    (ít dùng) économe
  • Kiện

    colis; balle
  • Kiệt

    très avare; radin; qui est un grigou; grippe-sou, Épuisé; tari
  • Kiệu

    (thực vật học) ciboule de chine, porter sur une chaise à porteurs, chaise à porteurs; filanzane, grande jarre, (từ cũ, nghĩa cũ) variété...
  • (tiếng địa phương) latanier, quai; estacade, kè xây dọc sông, quai ma�onné le long d un cours d eau, kè chắn sóng, estacade qui brise...
  • Kèm

    joindre; adjoindre, flanquer, (thể dục thể thao) marquer, suivre de près, kèm tờ này vào hồ sơ, joindre cette feuille au dossier, hai cái...
  • Kèn

    clairon; trompette; clarinette, thổi kèn, jouer du clairon ; jouer de la trompette, không kèn không trống, sans tambour ni trompette, trống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top