Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm vì

Jouer le rôle de figurant
vai làm
(sân khấu) comparse
vua làm
roi en peinture

Xem thêm các từ khác

  • Làm vườn

    Jardiner Làm vườn là một nghề cần phải biết jardiner c est un métier à conna†tre
  • Làm vảy

    Écailler Làm vảy cá écailler un poisson
  • Làm xong

    Achever; terminer; finir
  • Làm xằng

    Faire le mal
  • Làm ăn

    Mục lục 1 Travailler (pour gagner sa vie) 2 (nghĩa xấu) manigancer; tripoter 3 Travailler (pour gagner sa vie) 4 (nghĩa xấu) manigancer; tripoter...
  • Làm đau

    Faire du mal; endolorir
  • Làm điệu

    Như làm dáng
  • Làm đĩ

    Se prostituer; faire le trottoir
  • Làm đỏm

    Như làm dáng
  • Làm đổ

    Renverser Làm đổ cái thang renverser une échelle
  • Làm ơn

    Faire du bien (à quelqu\'un); rendre service (à quelqu\'un) Vouloir bien Anh làm ơn chuyển hộ tấm ảnh này cho ... vous voudriez bien transmettre...
  • Làm ải

    (nông nghiệp) travailler la terre et la laisser se dessécher et devenir friable
  • Làm ẩu

    Bâcler; expédier sans soin; saloper; gâcher (la besogne); saboter; sabrer (un travail) kẻ làm ẩu bâcleur; gâcheur; sabreur de besogne
  • Làn sóng

    Flot; onde làn sóng cách mạng flot révolutionnaire làn sóng người houle humaine
  • Làn điệu

    Air (de chanson)
  • Làng bẹp

    (đùa cợt, hài hước) les fumeurs d\'opium
  • Làng chơi

    Noceur Prostituée; putain
  • Làng mạc

    Village (sens général)
  • Làng nho

    (từ cũ, nghĩa cũ) monde des lettrés
  • Làng nhàng

    Qui n\'est pas bien robuste ông ta làng nhàng nhưng không bao giờ ốm il n\'est pas bien robuste mais il n\'est jamais malade Ni bien ni mal; couci-couca...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top