Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lá mọng

(thực vật học) henné

Xem thêm các từ khác

  • Lá ngọn

    (thực vật học) gelsemium Pterocarya du Tonkin
  • Lá nhãn

    Étiquette; vignette
  • Lá noãn

    (thực vật học) carpelle
  • Lá rộng

    Cây lá rộng arbres feuillus
  • Lá sen

    Empiècement (d\'une robe...)
  • Lá sách

    (động vật học) feuillet
  • Lá sắn

    (thực vật học) petit nénuphar; hydrocharis
  • Lá thăm

    Bulletin de vote
  • Lá toạ

    Quần lá toạ pantalon dont les bords supérieurs sont rabattus
  • Lá vai

    Empiècement (d\'une chemise...)
  • Lá áo

    Robe lá áo xì-gà robe d\'une cigare
  • Lá đài

    (thực vật học) sépale
  • Lá đơn

    Demande; supplique, requête
  • Lác

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) dartre 2 (thực vật học) souchet de Malacca 3 (lạm) jonc 4 Louche; bigle; strabique (tiếng địa phương)...
  • Lác mắt

    Louche; affecté de strabisme (thông tục) émerveillé Thấy cô gái đó , ai cũng lác mắt tout le monde doit être émerveillé en voyant cette...
  • Lác đác

    Clairsemé; sporadique Dân cư lác đác population clairsemé Phản ứng lác đác réactions sporadiques Goutte à goutte; un à un Mưa rơi lác...
  • Lách

    Glisser Lách lưỡi dao vào khe bàn glisser la lame d\'un couteau dans la fente de la table Se glisser; se faufiler; se frayer un chemin Lách hàng...
  • Lách ca lách cách

    Xem lách cách
  • Lách cách

    Cliqueter Bát đĩa lách cách vaisselle qui cliquetait lách ca lách cách (redoublement ; avec nuance de réitération) tiếng lách cách cliquetis
  • Lách tách

    Grésiller; crépiter; craqueter Mỡ lách tách trong chảo graisse qui grésille dans la poêle Lửa lách tách feu qui crépite Muối lách tách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top