Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lác đác

Clairsemé; sporadique
Dân lác đác
population clairsemé
Phản ứng lác đác
réactions sporadiques
Goutte à goutte; un à un
Mưa rơi lác đác
la pluie tombe goutte à goutte
rụng lác đác
des feilles qui tombent une à une

Xem thêm các từ khác

  • Lách

    Glisser Lách lưỡi dao vào khe bàn glisser la lame d\'un couteau dans la fente de la table Se glisser; se faufiler; se frayer un chemin Lách hàng...
  • Lách ca lách cách

    Xem lách cách
  • Lách cách

    Cliqueter Bát đĩa lách cách vaisselle qui cliquetait lách ca lách cách (redoublement ; avec nuance de réitération) tiếng lách cách cliquetis
  • Lách tách

    Grésiller; crépiter; craqueter Mỡ lách tách trong chảo graisse qui grésille dans la poêle Lửa lách tách feu qui crépite Muối lách tách...
  • Lái buôn

    Négociant; commer�ant; marchand
  • Lái xe

    Conduire Lái xe ô-tô conduire une automobile Bằng lái xe permis de coduire Biết lái xe savoir conduire Chauffeur
  • Lái đò

    Bachoteur; batelier nghề lái đò batellerie
  • Lán trại

    Baraquement
  • Láng cháng

    Passer un petit moment Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau...
  • Láng giềng

    Voisin
  • Láng máng

    Vaguement Nhớ láng máng se rappeler vaguement
  • Lánh mình

    Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • Lánh mặt

    Éviter de voir (quelqu\'un); fuir la présence de (quelqu\'un)
  • Lánh nạn

    Se réfugier
  • Lánh xa

    S\'éloigner; s\'écarter
  • Láo lếu

    Insolent
  • Láo toét

    Menteur Thằng ấy láo toét , không nên tin nó il est menteur , il ne faut pas le croire
  • Láo xược

    Insolent; impertinent
  • Láp nháp

    Gluant; poisseux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top