Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lách

Glisser
Lách lưỡi dao vào khe bàn
glisser la lame d'un couteau dans la fente de la table
Se glisser; se faufiler; se frayer un chemin
Lách hàng rào
se glisser à travers une haie
Kẻ trộm lách vào nhà
voleur qui s'est faufilé dans la maison
Lách đám đông
se frayer un passage à travers la foule
(từ cũ, nghĩa cũng nói lá lách) rate
bệnh lách
splénopathie
đau lách
splénalgie
chứng to lách
splénomégalie
đơn bào lách
splénocyte
liệu pháp lách
splénothérapie
sự chụp tia X lách
splénographie
thủ thuật cắt bỏ lách
splénectomie
thủ thuật khâu lách
splénorraphie
thủ thuật mở lách
splénotomie
u lách
splénome
viêm lách
splénite
cứng lách
splénoslérose

Xem thêm các từ khác

  • Lách ca lách cách

    Xem lách cách
  • Lách cách

    Cliqueter Bát đĩa lách cách vaisselle qui cliquetait lách ca lách cách (redoublement ; avec nuance de réitération) tiếng lách cách cliquetis
  • Lách tách

    Grésiller; crépiter; craqueter Mỡ lách tách trong chảo graisse qui grésille dans la poêle Lửa lách tách feu qui crépite Muối lách tách...
  • Lái buôn

    Négociant; commer�ant; marchand
  • Lái xe

    Conduire Lái xe ô-tô conduire une automobile Bằng lái xe permis de coduire Biết lái xe savoir conduire Chauffeur
  • Lái đò

    Bachoteur; batelier nghề lái đò batellerie
  • Lán trại

    Baraquement
  • Láng cháng

    Passer un petit moment Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau...
  • Láng giềng

    Voisin
  • Láng máng

    Vaguement Nhớ láng máng se rappeler vaguement
  • Lánh mình

    Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • Lánh mặt

    Éviter de voir (quelqu\'un); fuir la présence de (quelqu\'un)
  • Lánh nạn

    Se réfugier
  • Lánh xa

    S\'éloigner; s\'écarter
  • Láo lếu

    Insolent
  • Láo toét

    Menteur Thằng ấy láo toét , không nên tin nó il est menteur , il ne faut pas le croire
  • Láo xược

    Insolent; impertinent
  • Láp nháp

    Gluant; poisseux
  • Lát

    Mục lục 1 Moment; instant 2 Tranche; escalope; rond; rondelle 3 (thực vật học) chukrasia 4 Paver; daller Moment; instant Tôi đi một lát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top