Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Láng cháng

Passer un petit moment
Mỗi ngày ông ấy chỉ láng cháng đến bàn giấy một lần
chaque jour il ne fait que passer un petit moment au bureau une fois

Xem thêm các từ khác

  • Láng giềng

    Voisin
  • Láng máng

    Vaguement Nhớ láng máng se rappeler vaguement
  • Lánh mình

    Se cacher; se réfugier; se cantonner
  • Lánh mặt

    Éviter de voir (quelqu\'un); fuir la présence de (quelqu\'un)
  • Lánh nạn

    Se réfugier
  • Lánh xa

    S\'éloigner; s\'écarter
  • Láo lếu

    Insolent
  • Láo toét

    Menteur Thằng ấy láo toét , không nên tin nó il est menteur , il ne faut pas le croire
  • Láo xược

    Insolent; impertinent
  • Láp nháp

    Gluant; poisseux
  • Lát

    Mục lục 1 Moment; instant 2 Tranche; escalope; rond; rondelle 3 (thực vật học) chukrasia 4 Paver; daller Moment; instant Tôi đi một lát...
  • Láu cá

    Rusé; retors; matois; madré; finaud Láu cá như con cáo già rusé comme un vieux renard Một kẻ láu cá un type retors Cô bé láu cá une petite...
  • Láu lỉnh

    Malin et espiègle Chú bé láu lỉnh enfant malin et espiègle
  • Láu ta láu táu

    Xem láu táu
  • Láu táu

    Précipité; qui agit à la légère láu ta láu táu (redoublement; sens plus fort)
  • Láy chùm

    (âm nhạc) doublé
  • Láy rền

    (âm nhạc) triller
  • Láy âm

    (ngôn ngữ học) redoublé
  • Lâm bệnh

    Attraper une maladie; contracter une maladie
  • Lâm bịnh

    (tiếng địa phương) như lâm bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top