- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Lân bàng
voisins; voisinage -
Lân cận
voisin; proche -
Lâng lâng
dispos; léger, planer -
Lâu
longtemps; longuement, durer, thức lâu mới biết đêm dài, ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aper�oit que la nuit est longue, nói lâu,... -
Lâu lâu
de temps en temps; de temps à autre, lâu lâu ông ấy cũng có hỏi về sức khoẻ của anh, de temps en temps , il s informe également de votre... -
Lâu nhâu
(nghĩa xấu) se masser tumultueusement, bọn trẻ lâu nhâu, des enfants qui se massent tumultueusement -
Lây
contagieux, par ricochet ; par contrecoup, bệnh lây, maladie contagieuse, nó làm gia đình xấu hổ lây, il rend toute sa famille honteuse... -
Lây nhây
xem lay nhay -
Lã
xem nước lã -
Lãi
gagner, bénéfice, intérêt, profit, buôn mỗi ngày lãi hàng trăm, gagner des centaines par jour au commerce, lãi đơn, intérêt simple, lãi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemMap of the World
639 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Universe
154 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"