Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lân tuất

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pitié

Xem thêm các từ khác

  • Lâu bền

    Durable; solide
  • Lâu dài

    Longue durée; qui dure longtemps
  • Lâu la

    (từ cũ, nghĩa cũ) bandit sous les ordres d\'un chef de bande Bien longtemps có lâu la gì đâu c\'est tout récent
  • Lâu lắc

    Như lâu la
  • Lâu nay

    Depuis longtemps Lâu nay tôi không có thì giờ đi dạo depuis longtemps je n\'ai pas le temps de me promener
  • Lâu ngày

    Depuis longtemps Lâu ngày tôi không gặp cô ấy depuis longtemps , je ne l\'ai pas vue
  • Lâu năm

    De longues années Kinh nghiệm lâu năm expériences de longues années Pluriannuel Cây lâu năm plante pluriannuelle
  • Lâu đài

    Château
  • Lâu đời

    Séculaire; pérenne; de longue date Thành kiến lâu đời préjugés séculaires Truyền thống lâu đời tradition pérenne Người bạn lâu...
  • Lây bây

    Tra†ner en longueur Công việc lây bây affaire qui tra†ne en longeur
  • Lã chã

    Tomber abondamment Giọt châu lã chã des larmes tombèrent abondamment
  • Lãi suất

    Taux d\'intérêt Lãi suất ngân hàng nhà nước taux d\'intérêt de la banque nationale
  • Lãn công

    Faire la grève perlée
  • Lãng du

    (từ cũ, nghĩa cũ) voyager à l\'aventure
  • Lãng mạn

    Romantique Văn học lãng mạn littérature romantique Con người lãng mạn homme romantique chủ nghĩa lãng mạn romantisme
  • Lãng mạn hoá

    Romantiser Lãng mạn hoá cuộc tình duyên romaniser un amour
  • Lãng ngâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) réciter des vers à haute voix
  • Lãng phí

    Gaspiller, dilapider Lãng phí thời giờ gaspiller son temps Lãng phí của cải dilapider sa fortune
  • Lãng quên

    Oublier; omettre Lãng quên nhiệm vụ oublier son devoir
  • Lãng tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) vagabond; aventurier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top