Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lâu lâu

De temps en temps; de temps à autre
Lâu lâu ông ấy cũng hỏi về sức khoẻ của anh
de temps en temps , il sinforme également de votre santé
Lâu lâu tôi cũng thấy anh ta
je lui aper�oit de temps à autre

Các từ tiếp theo

  • Lâu nhâu

    (nghĩa xấu) se masser tumultueusement, bọn trẻ lâu nhâu, des enfants qui se massent tumultueusement
  • Lây

    contagieux, par ricochet ; par contrecoup, bệnh lây, maladie contagieuse, nó làm gia đình xấu hổ lây, il rend toute sa famille honteuse...
  • Lây nhây

    xem lay nhay
  • xem nước lã
  • Lãi

    gagner, bénéfice, intérêt, profit, buôn mỗi ngày lãi hàng trăm, gagner des centaines par jour au commerce, lãi đơn, intérêt simple, lãi...
  • Lãnh

    (variante phonétique de lĩnh) satinade, (tiếng địa phương) (variante phonétique de lĩnh) toucher; recevoir, lãnh lương, toucher son salaire ;...
  • Lão

    vieux, compère; père, je; moi (quand un vieillard s'adresse aux jeunes gens), một ông lão, un vieux, một bà lão, une vieille, lão ấy khó...
  • Lão thần

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux dignitaire de la cour
  • tirer; allonger, pousser hors de la bouche par la langue, xem xanh lè, lè lưỡi, tirer la langue, em bé lè cơm, bébé qui pousse le riz hors de...
  • Lè lẹ

    xem lẹ
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top