Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lãng đãng

(từ cũ, nghĩa cũ) confus; indistinct

Xem thêm các từ khác

  • Lãnh binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef militaire provincial
  • Lãnh chúa

    (sử học) seigneur (féodal); landgrave (d\'Allemagne); landlord (d\'Angleterre)
  • Lãnh cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) cachot du palais (où étaient claustrées les femmes du harem disgraciées)
  • Lãnh dục

    Frigide
  • Lãnh hải

    Mer territoriale
  • Lãnh hội

    Như lĩnh hội
  • Lãnh ngoại quyền

    (luật học, pháp lý) extra-territorialité
  • Lãnh nguyên

    (địa lý, địa chất) toundra
  • Lãnh sam

    (thực vật học) sapin
  • Lãnh sự

    (ngoại giao) consul chức lãnh sự tòa lãnh sự consulat lãnh sự tài phán juridiction consulaire
  • Lãnh sự quán

    Consulat
  • Lãnh thổ

    Territoire lãnh thổ quốc gia territoire nationale sự toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale
  • Lãnh tụ

    Leader
  • Lãnh vực

    Như lĩnh vực
  • Lãnh đại

    (sử học) terre seigneuriale; seigneurie; glèbe
  • Lãnh đạm

    Indifférent; insensible; froid; glacé Lãnh đạm với ai indifférent à quelqu\'un Lãnh đạm trước sự đau khổ của người khác insesible...
  • Lãnh đạo

    Diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes Lãnh đạo việc công diriger les affaires publiques Lãnh đạo Nhà nước tenir les leviers...
  • Lão bà

    Vieille dame; (thân mật) grand-mère
  • Lão bệnh học

    (y học) gériatrie
  • Lão bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux domestique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top