Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lãng du

(từ cũ, nghĩa cũ) voyager à l'aventure

Xem thêm các từ khác

  • Lãng mạn

    Romantique Văn học lãng mạn littérature romantique Con người lãng mạn homme romantique chủ nghĩa lãng mạn romantisme
  • Lãng mạn hoá

    Romantiser Lãng mạn hoá cuộc tình duyên romaniser un amour
  • Lãng ngâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) réciter des vers à haute voix
  • Lãng phí

    Gaspiller, dilapider Lãng phí thời giờ gaspiller son temps Lãng phí của cải dilapider sa fortune
  • Lãng quên

    Oublier; omettre Lãng quên nhiệm vụ oublier son devoir
  • Lãng tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) vagabond; aventurier
  • Lãng uyển

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jardin des fées; séjour des fées
  • Lãng đãng

    (từ cũ, nghĩa cũ) confus; indistinct
  • Lãnh binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef militaire provincial
  • Lãnh chúa

    (sử học) seigneur (féodal); landgrave (d\'Allemagne); landlord (d\'Angleterre)
  • Lãnh cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) cachot du palais (où étaient claustrées les femmes du harem disgraciées)
  • Lãnh dục

    Frigide
  • Lãnh hải

    Mer territoriale
  • Lãnh hội

    Như lĩnh hội
  • Lãnh ngoại quyền

    (luật học, pháp lý) extra-territorialité
  • Lãnh nguyên

    (địa lý, địa chất) toundra
  • Lãnh sam

    (thực vật học) sapin
  • Lãnh sự

    (ngoại giao) consul chức lãnh sự tòa lãnh sự consulat lãnh sự tài phán juridiction consulaire
  • Lãnh sự quán

    Consulat
  • Lãnh thổ

    Territoire lãnh thổ quốc gia territoire nationale sự toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top