Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lên trang

(ngành in) mettre en pages

Xem thêm các từ khác

  • Lên án

    Condamner; incriminer; stigmatiser; flétrir Lên án một chế độ condamner un régime Lên án một hành động xấu flétrir une mauvaise action
  • Lên đèn

    Commencer à s\'éclairer Thành phố đã lên đèn la ville a commencé à s\'éclairer
  • Lên đường

    Se mettre en route
  • Lên đạn

    Như lên cò
  • Lên đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) entrer en transe; pratiquer la dépersonnalisation pour être censé communiquer avec les esprits
  • Lênh chênh

    En position instable Cái ghế để lênh chênh cette chaise est placée en position instable
  • Lênh khênh

    Trop haut et non stable Cái ghế lênh khênh siège trop haut et non stable
  • Lênh láng

    Qui se répand abondamment ; qui coule abondamment Nước lênh láng trên sàn eau qui se répand abondamment sur le plancher Máu lênh láng...
  • Lênh đênh

    Qui flotte à la dérive Con thuyền lênh đênh giữa biển une embarcation qui flotte à la dérive au milieu de la mer Aventureux Cuộc đời...
  • Lêu

    Hou! Lêu  ! đồ tham ăn hou ! le gourmand ! lêu lêu (redoublement) hou ! hou !
  • Lêu lêu

    Xem lêu
  • Lêu lổng

    Vagabond người lêu lổng vagabond; chemineau; clochard
  • Lêu nghêu

    Trop haut ; trop long
  • Lêu têu

    Vagabonder; errer; vaguer
  • Lêu đêu

    Grand et maigre
  • Lì lì

    Xem lì
  • Lì lợm

    Obstiné; intrépide
  • Lìa đời

    Quitter le monde; mourir
  • Lìm lịm

    Xem lịm
  • Lí chua

    (thực vật học) groseiller; groseille
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top