Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lênh đênh

Qui flotte à la dérive
Con thuyền lênh đênh giữa biển
une embarcation qui flotte à la dérive au milieu de la mer
Aventureux
Cuộc đời lênh đênh
vie aventureuse
Qui n'est pas résolu
Công việc còn lênh đênh
affaire qui n'est pas encore résolue

Xem thêm các từ khác

  • Lêu

    Hou! Lêu  ! đồ tham ăn hou ! le gourmand ! lêu lêu (redoublement) hou ! hou !
  • Lêu lêu

    Xem lêu
  • Lêu lổng

    Vagabond người lêu lổng vagabond; chemineau; clochard
  • Lêu nghêu

    Trop haut ; trop long
  • Lêu têu

    Vagabonder; errer; vaguer
  • Lêu đêu

    Grand et maigre
  • Lì lì

    Xem lì
  • Lì lợm

    Obstiné; intrépide
  • Lìa đời

    Quitter le monde; mourir
  • Lìm lịm

    Xem lịm
  • Lí chua

    (thực vật học) groseiller; groseille
  • Lí do

    Raison; motif; cause Có lí do xác đáng để không đến chỗ hẹn avoir de bonnes raisons pour ne pas venir au rendez-vous Vắng mặt không...
  • Lí dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Lí giải

    Interpréter Lí giải một hiện tượng interpréter un phénomène
  • Lí hóa

    Physico-chimique
  • Lí học

    (cũng viết vật lí học) physique
  • Lí hội

    Comprendre; entendre
  • Lí la lí lô

    Xem lí lô
  • Lí liệu pháp

    (y học) physiothérapie
  • Lí luận

    Raisonner Tật hay lí luận manie de raisonner lí luận suông ratiociner người lí luận suông ratiocineur nhà lí luận théoricien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top