Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lênh chênh

En position instable
Cái ghế để lênh chênh
cette chaise est placée en position instable

Xem thêm các từ khác

  • Lênh khênh

    Trop haut et non stable Cái ghế lênh khênh siège trop haut et non stable
  • Lênh láng

    Qui se répand abondamment ; qui coule abondamment Nước lênh láng trên sàn eau qui se répand abondamment sur le plancher Máu lênh láng...
  • Lênh đênh

    Qui flotte à la dérive Con thuyền lênh đênh giữa biển une embarcation qui flotte à la dérive au milieu de la mer Aventureux Cuộc đời...
  • Lêu

    Hou! Lêu  ! đồ tham ăn hou ! le gourmand ! lêu lêu (redoublement) hou ! hou !
  • Lêu lêu

    Xem lêu
  • Lêu lổng

    Vagabond người lêu lổng vagabond; chemineau; clochard
  • Lêu nghêu

    Trop haut ; trop long
  • Lêu têu

    Vagabonder; errer; vaguer
  • Lêu đêu

    Grand et maigre
  • Lì lì

    Xem lì
  • Lì lợm

    Obstiné; intrépide
  • Lìa đời

    Quitter le monde; mourir
  • Lìm lịm

    Xem lịm
  • Lí chua

    (thực vật học) groseiller; groseille
  • Lí do

    Raison; motif; cause Có lí do xác đáng để không đến chỗ hẹn avoir de bonnes raisons pour ne pas venir au rendez-vous Vắng mặt không...
  • Lí dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Lí giải

    Interpréter Lí giải một hiện tượng interpréter un phénomène
  • Lí hóa

    Physico-chimique
  • Lí học

    (cũng viết vật lí học) physique
  • Lí hội

    Comprendre; entendre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top