Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lêu lêu

Xem lêu

Xem thêm các từ khác

  • Lêu lổng

    Vagabond người lêu lổng vagabond; chemineau; clochard
  • Lêu nghêu

    Trop haut ; trop long
  • Lêu têu

    Vagabonder; errer; vaguer
  • Lêu đêu

    Grand et maigre
  • Lì lì

    Xem lì
  • Lì lợm

    Obstiné; intrépide
  • Lìa đời

    Quitter le monde; mourir
  • Lìm lịm

    Xem lịm
  • Lí chua

    (thực vật học) groseiller; groseille
  • Lí do

    Raison; motif; cause Có lí do xác đáng để không đến chỗ hẹn avoir de bonnes raisons pour ne pas venir au rendez-vous Vắng mặt không...
  • Lí dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Lí giải

    Interpréter Lí giải một hiện tượng interpréter un phénomène
  • Lí hóa

    Physico-chimique
  • Lí học

    (cũng viết vật lí học) physique
  • Lí hội

    Comprendre; entendre
  • Lí la lí lô

    Xem lí lô
  • Lí liệu pháp

    (y học) physiothérapie
  • Lí luận

    Raisonner Tật hay lí luận manie de raisonner lí luận suông ratiociner người lí luận suông ratiocineur nhà lí luận théoricien
  • Lí láu

    Babillard; qui a la langue bien pendue
  • Lí lô

    Baragouiner lí la lí lô (redoublement; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top