Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lính chào mào

(từ cũ, nghĩa cũ) engagé volontaire (envoyé en France pendant la première grande guerre mondiale)

Xem thêm các từ khác

  • Lính cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) milicien (de la haute région du Nord-Vietnam)
  • Lính dù

    Parachutiste
  • Lính khố lục

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat des milices de district; garde des yamens (sous le régime colonial)
  • Lính khố vàng

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde royal (à la cour de Huê)
  • Lính khố xanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat de la garde indigène (sous le régime colonial)
  • Lính khố đỏ

    (từ cũ, nghĩa cũ) tirailleur (sous le régime colonial)
  • Lính kèn

    Clairon
  • Lính kín

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent secret
  • Lính lê-dương

    Légionnaire
  • Lính lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) satellite de mandarin
  • Lính mới

    Recrue; conscrit; (thân mật) bleu; novice
  • Lính quèn

    (thông tục) officier de guérite; troufion; troubade
  • Lính quýnh

    Embarrassé
  • Lính thú

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat des frontières
  • Lính thợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldat spécialisé
  • Lính thủy

    Matelot; marin lính thủy đánh bộ marine
  • Lính tráng

    Soldat (en général, pris dans un sens péjoratif)
  • Lính trơn

    (thông tục) griveton; griffeton; troufion từ lính trơn mà nổi lên sortir du rang
  • Lính tẩy

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) soldat fran�ais
  • Lính tập

    (từ cũ, nghĩa cũ) tirailleur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top