- Từ điển Việt - Pháp
Lò-xo
Ressort
Các từ tiếp theo
-
Lò cao
Haut-fourneau Lò cao của nhà máy điện haut-fourneau de l\'usine électrique -
Lò chuyển
(kĩ thuật) convertisseur -
Lò cò
À cloche-pied Nhảy lò cò sauter à cloche-pied Marelle (jeu d\'enfants) Chơi lò cò jouer à la marelle -
Lò cất
(hóa học) cornue -
Lò cừ
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) grand four; l\'univers -
Lò dò
À pas comptés; par petits pas Đi lò dò marcher à pas comptés -
Lò ga
Gazogène -
Lò gạch
Four à briques -
Lò gốm
Four à poteries -
Lò hấp
Étuve
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"