Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lò phản ứng

(vật lí học ; hoá học) réacteur
phản ứng hạt nhân
réacteur nucléaire

Xem thêm các từ khác

  • Lò rào

    Như lò rèn
  • Lò rèn

    Forge
  • Lò sát sinh

    (cũng nói lò mổ) abattoir (nghĩa bóng) hécatombe; boucherie
  • Lò sũ

    Lieu où l\'on vend des cercueils
  • Lò sưởi

    Cheminée; âtre Trang cụ lò sưởi garniture de cheminée Poêle; radiateur Lò sưởi than poêle à charbon Lò sưởi điện radiateur électrique
  • Lò sấy

    (kỹ thuật) sécheur; torréfacteur
  • Lò than

    Brasero
  • Lò thổi

    (kĩ thuật) convertisseur
  • Lò vôi

    Four à chaux; chaufour
  • Lò đúc

    Fonderie; fourneau de fusion lò đúc nhân tài centre de formation des talents
  • Lò ấp

    Couveuse artificielle; incubateur
  • Lòi

    Mục lục 1 Xem lợn lòi 2 Appara†tre; se faire voir 3 Laisser voir 4 Sortir 5 Être sourd Xem lợn lòi Appara†tre; se faire voir Xương lòi...
  • Lòi dom

    (y học) procidence du rectum
  • Lòi họng

    (thông tục) se gorger ăn đến lòi họng manger jusqu\'à se gorger
  • Lòi mặt nạ

    (thông tục) se démasquer
  • Lòi ruột

    Être éventré; être étripé
  • Lòi tiền

    Débourser malgré soi
  • Lòi tói

    (tiếng địa phương) grosse cha†ne de métal (pour amarrer les embarcations...) Như lòi đuôi
  • Lòi đuôi

    (thông tục) laisser voir son défaut; laisser voir son ignorance
  • Lòm

    Très; trop Quả chua lòm fruit qui est très acide Đỏ lòm d\'un rouge trop vif lòm lòm (redoublement ; sens plus accentué)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top