Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lòng ngòng

Dégingandé
Chàng trai lòng ngòng
gar�on dégingandé

Xem thêm các từ khác

  • Lòng son

    (văn chương) coeur fidèle Giữ tấm lòng son garder son coeur fidèle
  • Lòng tham

    Ambition
  • Lòng thành

    Sincérité du coeur
  • Lòng thòng

    Pendiller; pendouiller
  • Lòng thương

    Pitié; compassion
  • Lòng tin

    Foi; confiance; créance; croyance Người có lòng tin homme de foi Có lòng tin tuyệt đối avoir une confiance absolue Mất hết lòng tin perdre...
  • Lòng trắng

    Blanc (d\'oeuf); albumen
  • Lòng tàu

    (hàng hải) carène
  • Lòng vàng

    (văn chương) coeur d\'or
  • Lòng xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) amour
  • Lòng đào

    Saignant; mollet Miếng thịt bò còn lòng đào morceau de viande de boeuf encore saignant Trứng luộc lòng đào oeuf mollet
  • Lòng đất

    (luật học pháp lí) tréfonds
  • Lòng đỏ

    Jaune (d\'oeuf)
  • Ló mặt

    Se remontrer Nó không dám ló mặt ra nữa il n\'ose plus se remontrer devant nous
  • Lóc

    (động vật học) xem cá lóc Như róc
  • Lóc cóc

    Clic clac! Trottiner tout seul
  • Lóc ngóc

    Se soulever avec peine Người ốm lóc ngóc đứng dậy le malade s\'est soulevé avec peine pour se tenir debout
  • Lóc nhóc

    Nombreux; en nombre
  • Lóng ca lóng cóng

    Xem lóng cóng
  • Lóng cóng

    Embarrassé et maladroit Tay lóng cóng des mains embarrassées et maladroites lóng ca lóng cóng (redoublement ; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top