- Từ điển Việt - Pháp
Lô
Mục lục |
(khẩu ngữ) kilogramme
Lot
Tas
Tapée; fournée ; tripotée
Loge (de théâtre)
Xem thêm các từ khác
-
Lôi
tirer; tra†ner; arracher, lôi một vật nặng, tirer un fardeau, ông ấy bị lôi ra pháp trường, il est tra†né au lieu d'exécution -
Lông
poil, plume, piquant (de porc-épic), lông thú, poil de mammifères, lông chim, plumes d'oiseaux, bộ lông, pelage; plumage; robe; livrée -
Lông măng
(động vật học) couton -
Lông ngông
de très haute taille, một chàng trai lông ngông, un gar�on de très haute taille -
Lõ
(thông tục) phallus, saillant ; proéminent, gầy lõ xương, maigre et aux os saillants, mũi lõ, nez proéminent -
Lõi
trognon; coeur; rafle, noyau; moelle; âme, très expérimenté, lõi bắp cải, trognon de chou, lõi gỗ, le coeur du bois, lõi ngô, rafle du ma…s,... -
Lõm
creux ; cave ; concave ; rentrant, mắt lõm, yeux creux, má lõm, joues caves, gương lõm, miroir concave, góc lõm, angle rentrant,... -
Lõng
foulée; piste, lõng hươu, foulée de cerfs -
Lõng bõng
trop dilué; flottard, canh lõng bõng, potage trop dilué, nước xốt lõng bõng, sauce flottarde -
Lù bù
(thông tục) immodérément; sans répit -
Lùa
filière, pousser devant soi, (săn bắn) rabattre, avaler rapidement, pénétrer ; s'infiltrer ; engager, cái lùa của thợ kim hoàn,... -
Lùi
reculer; marcher à reculons, différer, cuire sous la cendre, lùi lại hai bước, reculer de deux pas, Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi, au... -
Lùi bước
céder le pas; faire des concessions, reculer, họ không chịu lùi bước, ils ne veulent pas faire des concessions, anh ấy đã lùi bước, il... -
Lùi lũi
sans tambour ni trompette, chúng nó lùi lũi trở về, ils s'en retournent sans tambour ni trompette -
Lùng
poursuivre, chercher; rechercher, công an lùng kẻ gian, la police poursuit le malfaiteur, lùng một quyển sách hiếm, rechercher un livre rare -
Lùng bùng
bourdonnant, embrouillé, nghe một tiếng lùng bùng, percevoir un bruit bourdonnant, việc còn lùng bùng, l'affaire est encore embrouillée -
Lùng tùng
(onomatopée) bruit de roulement d'un tambour, ngày hội lùng tùng, fête populaire dans les régions montagneuses -
Lú
(từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'argent avec des sapèques cachées dans la main du banquier, oublieux, abruti, (tiếng địa phương) poindre; appara†tre,... -
Lúa
(thực vật học) riz, nghề trồng lúa, riziculture -
Lúa má
riz (en tant que culture)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.