Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lô xô

Moutonneux
Mặt biển
surface moutonneuse de la mer

Xem thêm các từ khác

  • Lôi cuốn

    Tra†ner; entra†ner; affrioler; captiver; attirer Lôi cuốn ai vào chỗ truỵ lạc tra†ner quelqu\'un dans la débauche âm nhạc lôi cuốn...
  • Lôi kéo

    Tirer; tra†ner Embringuer; racoler Nó bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn on l\'a embringué dans une sale affaire Đĩ lôi kéo...
  • Lôi long

    (động vật học) brontosaure (fossile)
  • Lôi thôi

    Embrouillé; embêtant Tình hình lôi thôi situation embrouillée Việc lôi thôi affaire embêtante En désordre Quần áo lôi thôi vêtements...
  • Lôi đình

    Colère tonnante
  • Lôm côm

    Qui laisse à désirer en de nombreux points
  • Lôm lốp

    Xem lốp
  • Lông buồn

    Sensibilité au chatouillement có lông buồn être chatouilleux
  • Lông bông

    Vagabond; musard; errant Chàng trai lông bông gar�on musard Frivole Tính nết lông bông caractère frivole đi lông bông vagabonder; musarder
  • Lông chuột

    Màu lông chuột gris souris
  • Lông cu li

    Penghawar
  • Lông cánh

    (động vật học) rémige
  • Lông hút

    (thực vật học) poil absorbant
  • Lông hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plume d\'oie sauvage (exprimant l\'idée de légèreté)
  • Lông lá

    Poilu; velu Bàn tay lông lá main poilue Cánh tay lông lá bras velu
  • Lông lốc

    En boulant Lăn lông lốc rouler en boulant Tout à fait ; tout Tròn lông lốc tout rond Đầu trọc lông lốc tête toute rase
  • Lông lợn

    (thực vật học) soude; salsola
  • Lông mao

    (động vật học) poil
  • Lông mi

    Cils thuốc tô lông mi rimmel
  • Lông mày

    (giải phẫu học) sourcil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top