Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lôi kéo

Tirer; tra†ner
Embringuer; racoler
bị người ta lôi kéo vào một việc nhơ bẩn
on l'a embringué dans une sale affaire
Đĩ lôi kéo khách
prostituées qui racolent les clients

Xem thêm các từ khác

  • Lôi long

    (động vật học) brontosaure (fossile)
  • Lôi thôi

    Embrouillé; embêtant Tình hình lôi thôi situation embrouillée Việc lôi thôi affaire embêtante En désordre Quần áo lôi thôi vêtements...
  • Lôi đình

    Colère tonnante
  • Lôm côm

    Qui laisse à désirer en de nombreux points
  • Lôm lốp

    Xem lốp
  • Lông buồn

    Sensibilité au chatouillement có lông buồn être chatouilleux
  • Lông bông

    Vagabond; musard; errant Chàng trai lông bông gar�on musard Frivole Tính nết lông bông caractère frivole đi lông bông vagabonder; musarder
  • Lông chuột

    Màu lông chuột gris souris
  • Lông cu li

    Penghawar
  • Lông cánh

    (động vật học) rémige
  • Lông hút

    (thực vật học) poil absorbant
  • Lông hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plume d\'oie sauvage (exprimant l\'idée de légèreté)
  • Lông lá

    Poilu; velu Bàn tay lông lá main poilue Cánh tay lông lá bras velu
  • Lông lốc

    En boulant Lăn lông lốc rouler en boulant Tout à fait ; tout Tròn lông lốc tout rond Đầu trọc lông lốc tête toute rase
  • Lông lợn

    (thực vật học) soude; salsola
  • Lông mao

    (động vật học) poil
  • Lông mi

    Cils thuốc tô lông mi rimmel
  • Lông mày

    (giải phẫu học) sourcil
  • Lông mã

    Camail (des coqs)
  • Lông mình

    (động vật học) tectrices (des oiseaux)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top