Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lông cu li

Penghawar

Xem thêm các từ khác

  • Lông cánh

    (động vật học) rémige
  • Lông hút

    (thực vật học) poil absorbant
  • Lông hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) plume d\'oie sauvage (exprimant l\'idée de légèreté)
  • Lông lá

    Poilu; velu Bàn tay lông lá main poilue Cánh tay lông lá bras velu
  • Lông lốc

    En boulant Lăn lông lốc rouler en boulant Tout à fait ; tout Tròn lông lốc tout rond Đầu trọc lông lốc tête toute rase
  • Lông lợn

    (thực vật học) soude; salsola
  • Lông mao

    (động vật học) poil
  • Lông mi

    Cils thuốc tô lông mi rimmel
  • Lông mày

    (giải phẫu học) sourcil
  • Lông mã

    Camail (des coqs)
  • Lông mình

    (động vật học) tectrices (des oiseaux)
  • Lông móc

    (thực vật học) glochide
  • Lông mũi

    Vibrisse
  • Lông ngứa

    (thực vật học) stimule; poil urticant
  • Lông nhung

    (sinh vật học, sinh lý học) villosité Lông nhung ruột villosités intestinales
  • Lông quặm

    (y học) trichiasis
  • Lông ruột

    Villosités intestinales
  • Lông seo

    Faucille (des coqs)
  • Lông tơ

    (giải phẫu học) lanugo Duvet
  • Lông vũ

    (động vật học) plume
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top