Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lù bù

(thông tục) immodérément; sans répit

Các từ tiếp theo

  • Lùa

    filière, pousser devant soi, (săn bắn) rabattre, avaler rapidement, pénétrer ; s'infiltrer ; engager, cái lùa của thợ kim hoàn,...
  • Lùi

    reculer; marcher à reculons, différer, cuire sous la cendre, lùi lại hai bước, reculer de deux pas, Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi, au...
  • Lùi bước

    céder le pas; faire des concessions, reculer, họ không chịu lùi bước, ils ne veulent pas faire des concessions, anh ấy đã lùi bước, il...
  • Lùi lũi

    sans tambour ni trompette, chúng nó lùi lũi trở về, ils s'en retournent sans tambour ni trompette
  • Lùng

    poursuivre, chercher; rechercher, công an lùng kẻ gian, la police poursuit le malfaiteur, lùng một quyển sách hiếm, rechercher un livre rare
  • Lùng bùng

    bourdonnant, embrouillé, nghe một tiếng lùng bùng, percevoir un bruit bourdonnant, việc còn lùng bùng, l'affaire est encore embrouillée
  • Lùng tùng

    (onomatopée) bruit de roulement d'un tambour, ngày hội lùng tùng, fête populaire dans les régions montagneuses
  • (từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'argent avec des sapèques cachées dans la main du banquier, oublieux, abruti, (tiếng địa phương) poindre; appara†tre,...
  • Lúa

    (thực vật học) riz, nghề trồng lúa, riziculture
  • Lúa má

    riz (en tant que culture)
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top