- Từ điển Việt - Pháp
Lù bù
(thông tục) immodérément; sans répit
Các từ tiếp theo
-
Lùa
filière, pousser devant soi, (săn bắn) rabattre, avaler rapidement, pénétrer ; s'infiltrer ; engager, cái lùa của thợ kim hoàn,... -
Lùi
reculer; marcher à reculons, différer, cuire sous la cendre, lùi lại hai bước, reculer de deux pas, Đáng lẽ tiến lên nó lại lùi, au... -
Lùi bước
céder le pas; faire des concessions, reculer, họ không chịu lùi bước, ils ne veulent pas faire des concessions, anh ấy đã lùi bước, il... -
Lùi lũi
sans tambour ni trompette, chúng nó lùi lũi trở về, ils s'en retournent sans tambour ni trompette -
Lùng
poursuivre, chercher; rechercher, công an lùng kẻ gian, la police poursuit le malfaiteur, lùng một quyển sách hiếm, rechercher un livre rare -
Lùng bùng
bourdonnant, embrouillé, nghe một tiếng lùng bùng, percevoir un bruit bourdonnant, việc còn lùng bùng, l'affaire est encore embrouillée -
Lùng tùng
(onomatopée) bruit de roulement d'un tambour, ngày hội lùng tùng, fête populaire dans les régions montagneuses -
Lú
(từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'argent avec des sapèques cachées dans la main du banquier, oublieux, abruti, (tiếng địa phương) poindre; appara†tre,... -
Lúa
(thực vật học) riz, nghề trồng lúa, riziculture -
Lúa má
riz (en tant que culture)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"