Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lùng thùng

Flottant; vague; trop large
áo dài lùng thùng
robe flottante ; robe vague
Quần lùng thùng
pantalon trop large

Xem thêm các từ khác

  • Lú gan

    (thông tục) oublieux
  • Lú lấp

    Abruti
  • Lú lẫn

    Amnésique et oublieux
  • Lú nhú

    Commencer à surgir Chồi cây lú nhú bourgeon qui commence à surgir
  • Lú ruột

    (thông tục) oublieux lú ruột lú gan (sens plus fort)
  • Lúa chiêm

    Riz du cinquième mois
  • Lúa chét

    Rejeton de riz
  • Lúa lốc

    Riz de montagne
  • Lúa ma

    Riz poussant spontanément; riz sauvage
  • Lúa miến

    (thực vật học) sorgho
  • Lúa mì

    (thực vật học) blé; froment
  • Lúa mùa

    Riz du dixième mois
  • Lúa nếp

    Riz gluant
  • Lúa nổi

    Riz flottant
  • Lúa sớm

    Riz hâtif
  • Lúa tẻ

    Riz ordinaire (opposé à riz gluant) lúa tẻ mẹ ruột (tục ngữ) le riz ordinaire est le principal aliment
  • Lúc

    Moment; instant; temps; heure Lúc rỗi moment de loisir Ngay lúc đó juste à ce moment ; sur le moment Tôi ra một lúc je sors un instant...
  • Lúc la lúc lắc

    Xem lúc lắc
  • Lúc lắc

    Balancer; brandiller; brimbaler; avoir du ballant; ballotter; cahoter lúc la lúc lắc (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Lúc nhúc

    Pulluler; grouiller; fourmiller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top