- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lún
s'affaisser; se tasser; fuir, enfoncer, Đất lún dưới bước chân, sol qui fuit sous nos pas, Đất đã lún xuống, le sol s'est affaissé,... -
Lúng búng
avoir la bouche pleine; avoir la langue pâteuse, baragouiner, lúng búng mấy câu, baragouiner quelques phrases, lúng ba lúng búng, (redoublement ;... -
Lúng túng
s'embarbouiller; vasouiller; se décontenancer; perdre contenance; perdre le nord; se gratter l'oreille; ne savoir de quel côté tourner; ne savoir à... -
Lăm
cinq (employé après les chiffres de dizaine), Être prêt à; se préparer à, mười lăm, quinze, hai mươi lăm, vingt-cinq, ba mươi lăm, trente-ciq,... -
Lăm le
s'apprêter à ; être sur le point, convoiter, bố nó vừa đi khỏi , nó đã lăm le đi đá bóng, à peine son père sorti , il s'apprête... -
Lăm lẳm
Étroitement; de manière à ne pas laisser échapper, giữ lăm lẳm số tiền trong tay, garder étroitement dans sa main une somme d'argent -
Lăn
rouler, se lancer; s'engager hardiment, tomber subitement, lăn ra đất, rouler par terre, lăn vào tấn công, se lancer à l'attaque, lăn ra bất... -
Lăng
mausolée; tombeau, (động vật học) xem cá lăng, jeter au loin; lancer au loin -
Lăng băng
errer; vagabonder -
Lăng miếu
temple et mausolée royaux -
Lăng nhăng
frivole; volage, inconsistant; peu sérieux, chàng trai lăng nhăng, gar�on frivole, người chồng lăng nhăng, mari volage, tính tình lăng... -
Lĩnh
(cũng nói lãnh) satinade, toucher; recevoir, acquiescer; écouter, lĩnh lương, toucher sa solde ; toucher son salaire, lĩnh thưởng, recevoir... -
Lũ
bande ; horde; tripotée ; légion, crue, lũ ăn cắp, une bande de voleurs, lũ trẻ con, une tripotée d'enfants, nước lũ, eaux de crue -
Lũm
creux, má lũm, joues creuses -
Lũng
(cũng nói thung lũng) vallée -
Lơ
bleu, bleu de lessive, passer au bleu, faire la sourde oreille, fermer les yeux, màu lơ, couleur bleue, lơ quần áo, passer le linge au bleu, tôi... -
Lơ lớ
xem lớ -
Lơ mơ
imprécis, indécis; incertain; vague, những hiểu biết lơ mơ, des connaissances imprécises, vấn đề còn lơ mơ, la question reste indécise,... -
Lơi
relâcher; négliger, kỉ luật bị lơi, discipline relâchée, lơi công việc, négliger son travail -
Lơi lỏng
relâché, kỉ luật lơi lỏng, discipline relâchée
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.