Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lúng ba lúng búng

Xem lúng búng

Xem thêm các từ khác

  • Lúng liếng

    (tiếng địa phương) balancer; balloter
  • Lúng ta lúng túng

    Xem lúng túng
  • Lúp

    (vật lí học) loupe (thực vật học) exostose ; loupe
  • Lút

    Submerger Nước lũ lút mái nhà la crue submerge le toit de la maison S\'enfoncer Đinh vít lút sâu vào gỗ vis qui s\'enfonce profondément...
  • Lút đầu

    (tiếng địa phương) như ngập đầu
  • Lăm lăm

    Xem lăm
  • Lăm tăm

    Présenter de petites bulles d\'air (en parlant de l\'eau) Nước lăm tăm sắp sôi eau qui présente de petites bulles d\'air et est sur le point...
  • Lăn bánh

    Xe bắt đầu lăn bánh voiture commence à démarrer
  • Lăn chiêng

    Tomber à la renverse
  • Lăn cù

    (thông tục) rouler par terre
  • Lăn cổ

    (thông tục) mourir subitement
  • Lăn kềnh

    (thông tục) se laisser tomber étendu sur Lăn kềnh xuống giừơng se laisser tomber étendu sur le lit
  • Lăn lóc

    Tra†ner Để dụng cụ lăn lóc ở sân laisser tra†ner les outils dans la cour Se tra†ner Lăn lóc trong sòng bạc se tra†ner dans un...
  • Lăn lưng

    Se lancer corps et âme dans; s\'évertuer à
  • Lăn lộn

    Se rouler Lăn lộn vì mất ngủ se rouler à cause de perte de sommeil Rouler; bourlinguer Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước...
  • Lăn quay

    Rouler par terre
  • Lăn queo

    Tomber recroquevillé sur le sol
  • Lăn tay

    Mettre ses empreintes digitales
  • Lăn tăn

    Légèrement ondulé Mặt hồ lăn tăn surface du lac légèrement ondulé
  • Lăn xả

    Se précipiter; foncer; fondre; se lancer; se ruer Lăn xả vào lòng mẹ se précipiter dans le sein de sa mère Lăn xả vào quân địch foncer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top