Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lơ đãng

Distrait
Học sinh đãng
élève distrait

Xem thêm các từ khác

  • Lơ đễnh

    Négligent ; inattentif
  • Lơi lả

    (ít dùng) d\'une manière trop familière
  • Lơn lớn

    Xem lớn
  • Lư hương

    Br‰le-parfum; cassolette
  • Lưa thưa

    Clairsemé; rare Tóc lưa thưa cheveux clairsemés Cỏ lưa thưa herbe rare
  • Lưng chừng

    À moitié; à demi Cốc đầy đến lưng chừng verre à moitié pleine Làm lưng chừng faire quelque chose à moitié ; faire quelque chose...
  • Lưng lửng

    Xem lửng
  • Lưng tròng

    Nước mắt lưng tròng avoir les larmes aux yeux
  • Lưng vốn

    Avoir Phung phí hết lưng vốn dilapider tout son avoir
  • Lưu

    Mục lục 1 Retenir 2 Rester 3 Verser au dossier 4 Xem chất lưu Retenir Lưu khách retenir un visiteur Rester Lưu lại mấy ngày rester quelques...
  • Lưu ban

    Redoubler sa classe học sinh lưu ban redoublant
  • Lưu biến học

    (vật lí học) rhéologie
  • Lưu biến kế

    (vật lí học) rhéomètre
  • Lưu chiểu

    Garder en dépôt légal
  • Lưu chuyển

    Faire circuler; circuler Lưu chuyển vốn faire circuler des capitaux
  • Lưu cầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) épée (sertie de pierre précieuse)
  • Lưu cữu

    Gardé depuis longtemps Đồ lưu cữu trong kho objet gardé longtemps dans les dépôts
  • Lưu danh

    Laisser un beau nom; laisser une bonne réputation
  • Lưu dụng

    (cũng nói lưu dung) maintenir en service (un fonctionnaire d\'un ancien régime)
  • Lưu giam

    (ít dùng) détenir Lưu giam một kẻ gian détenir un malfaiteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top