Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lưỡi lê

(quân sự) ba…onnette

Xem thêm các từ khác

  • Lưỡi trai

    Visière mũ lưỡi trai képi
  • Lưỡi trượt

    (thể dục thể thao) patin
  • Lưỡng bội

    (sinh vật học, sinh lý học) diplo…de hiện tượng lưỡng bội diplo…de Lưỡng bội đôi amphidiplo…de
  • Lưỡng chiết

    (vật lý học) biréfringent tính lưỡng chiết biréfringence
  • Lưỡng chất

    (vật lí học) dioptre
  • Lưỡng cư

    (sinh vật học, sinh lý học) amphibie lớp lưỡng cư amphibiens
  • Lưỡng cực

    (vật lí học) bipolaire Nam châm lưỡng cực aimant bipolaire (điện học) doublet
  • Lưỡng hình

    Dimorphe
  • Lưỡng hợp

    Dualiste chế độ lưỡng hợp dualisme
  • Lưỡng kim

    (kĩ thuật) bimétal dây cáp lưỡng kim câbles bimétalliques
  • Lưỡng lợi

    À double intérêt Dont les intérêts (des deux côtés) sont également satisfaits
  • Lưỡng lự

    Hésiter; barguigner; se tâter
  • Lưỡng nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) le ciel et la terre
  • Lưỡng phân

    Dichotome
  • Lưỡng quyền

    (giải phẩu học) les deux pommettes người lưỡng quyền cao (nhân loại học) phénozyge
  • Lưỡng thê

    Như lưỡng cư
  • Lưỡng tiêm

    (động vật học) lancelet; amphioxus
  • Lưỡng tiện

    Doublement utile nhất cử lưỡng tiện faire d\'une pierre deux coups
  • Lưỡng tính

    (hóa học) amphotère (sinh vật học, sinh lý học) bissexué; bissexuel; androgyne; hermaphrodite (thực vật học) monocline
  • Lưỡng viện

    (chính trị) les deux chambres chế độ lưỡng viện bicamérisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top