- Từ điển Việt - Pháp
Lượng hình
(luật học pháp lý) déterminer la peine
Xem thêm các từ khác
-
Lượng tình
considérer la situation (et pardonner), xin ông lượng tình mà tha thứ cho cháu, vous voudrez bien considérer sa situation pour l'excuser -
Lượt
gaze, fois; reprise, tour, couche, khăn lượt, turban de gaze, Đến hai lượt, venir deux fois, nhiều lượt, à plusieurs reprises, Đến lượt... -
Lượt thà lượt thượt
xem lượt thượt -
Lượt thượt
trop long, lượt thà lượt thượt, (redoublement; sens plus fort) -
Lạ
inconnu; étranger, insolite, Étrange; extraordinaire; bizarre, rare, extrêmement; étrangement; singulièrement, một người lạ, un homme inconnu,... -
Lạ mặt
inconnu, người lạ mặt, une personne inconnue -
Lạc
(thực vật học) arachide; cacahuète, se perdre; s'égarer, qui trahit une grande émotion; qui trahit un état de grande excitation (en parlant de... -
Lạc hậu
arriéré; rétrograde; périmé; retardataire, tư tưởng lạc hậu, idées arriérées, Đầu óc lạc hậu, esprit rétrograde, quan niệm lạc... -
Lạc đệ
(từ cũ, nghĩa cũ) qui échoue à un concours; refusé à un examen -
Lạch
chenal; passe; arroyo -
Lạch cà lạch cạch
xem lạch cạch -
Lạch cạch
claquer, gió làm cho cánh cửa lạch cạch, le vent fait claquer les battants d'une porte, lạch cà lạch cạch, (redoublement ; avec nuance... -
Lạch tạch
(onomatopée) crépitements répétés des pétards, lạch tà lạch tạch, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Lại
(từ cũ, nghĩa cũ) scribe (des bureaux de mandarins), venir, À nouveau; de nouveau; encore une fois; derechef, encore, aussi, en revanche; mais, À... -
Lại giống
(sinh vật học, sinh lý học) atavisme -
Lạm
empiéter sur; mordre sur, abusivement, chi tiêu lạm vào vốn, dépenses qui mordent sur le capital, từ dùng lạm, mot employé abusivement -
Lạm bàn
donner son avis sur une question qui n'est pas de son ressort -
Lạm bổ
(từ cũ, nghĩa cũ) obliger les gens à payer plus qu'on ne doit, lạm bổ thuế, obliger les gens à payer l'impôt plus qu'on le doit -
Lạng
cent grammes, ta„l, parer, drayer (les peaux), lạng thịt, parer de la viande, dao lạng da, drayoire -
Lạnh
froid, nước lạnh, eau froide, chiến tranh lạnh, guerre froide, vẻ lạnh, air froid, lạnh như tiền, froid comme un marbre, lành lạnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.