Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lạc lõng

Hors de propos; qui détonne
Một câu lạc lõng
une phrase hors de propos
Cái ghế bành khảm này lạc lõng trong một phòng khách tân thời
ce fauteuil incrusté détonne dans un salon moderne

Xem thêm các từ khác

  • Lạc lối

    Se tromper de chemin
  • Lạc màu

    (sinh vật học, sinh lý học) métachromatique
  • Lạc nghiệp

    An cư lạc nghiệp vivre en paix et travailler dans la joie
  • Lạc quan

    Optimiste chủ nghĩa lạc quan optimisme
  • Lạc quyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire la quête; ouvrir une souscription; faire une collecte cuộc lạc quyên quête ; souscription ; collecte
  • Lạc thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) achever des travaux lễ lạc thành cérémonie d\'inauguration
  • Lạc thú

    Jouissances; plaisir Lạc thú cuộc sống les jouissances de la vie
  • Lạc tiên

    (thực vật học) passiflore họ lạc tiên passifloracées
  • Lạc tướng

    (sử học) chef militaire (sous le règne des rois Hung)
  • Lạc viên

    (tôn giáo) paradis terrestre
  • Lạc vận

    Qui ne rime pas Câu thơ này bị lạc vận ce vers qui n\'est pas rimé (avec un autre)
  • Lạc điệu

    Discordant ; faux Giọng lạc điệu voix discordante Nốt lạc điệu note fausse hát lạc điệu chanter faux
  • Lạc đà

    (động vật học) chameau lạc đà cái chamelle lạc đà con chamelet ; chamelon lạc đà một bướu dromadaire người dắt lạc...
  • Lạc đà không bướu

    (động vật học) lama
  • Lạc đàn

    Égaré Gà con lạc đàn poussin égaré
  • Lạc đường

    Se tromper de chemin; s\'égarer; faire fausse route
  • Lạc đề

    Hors du sujet ; qui sort du sujet
  • Lạch bà lạch bạch

    Xem lạch bạch
  • Lạch bạch

    Marcher lourdement lạch bà lạch bạch (redoublement; sens plus fort)
  • Lạch tà lạch tạch

    Xem lạch tạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top