Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lạnh buốt

Glacial; gelé
Gió lạnh buốt
vent glacial
Lạnh buốt đến xương
être gelé jusqu'aux os

Xem thêm các từ khác

  • Lạnh cóng

    Engourdi de froid; transi
  • Lạnh giá

    Gelé
  • Lạnh gáy

    Avoir froid dans le dos; avoir grand\'peur
  • Lạnh lùng

    Froid; glacial; réfrigérant; indifférent Một người lạnh lùng un homme froid ; un homme indifférent
  • Lạnh lẽo

    Froid; glacial; gla�ant; réfrigérant; frigide Đêm lạnh lẽo nuit glacial Sự tiếp đón lạnh lẽo accueil réfrigérant ; accueil gla�ant...
  • Lạnh người

    Avoir froid dans le dos; avoir grand\' peur
  • Lạnh ngắt

    Tout refroidi; très froid
  • Lạnh nhạt

    Avec froideur; tièdement Đối xử lạnh nhạt traiter avec froideur Đón tiếp lạnh nhạt recevoir tièdement
  • Lạp xưởng

    Saucisse à la chinoise
  • Lạt lẽo

    (cũng nói nhạt nhẽo) insipide Canh lạt lẽo potage insipide Fade; plat Kể những chuyện lạt lẽo raconter des histoires fades Lời văn...
  • Lạt màu

    Délavé; décoloré
  • Lạy lục

    Faire des courbettes pour supplier; supplier (quelqu\'un) à genoux
  • Lạy tạ

    Se prosterner pour remercier
  • Lạy van

    Solliciter humblement une grâce (une faveur)
  • Lả tả

    Éparpillé; dispersé
  • Lảng tai

    (tiếng địa phương) dur d\'oreille
  • Lảng tránh

    Se soustraire à; se tenir à l\'écart Lảng tránh nhiệm vụ se soustraire au devoir Nó lảng tránh để khỏi phiền đến mình il se tient...
  • Lảng vảng

    Rôder
  • Lảnh lót

    Fort et aigu; claironnant
  • Lảu thông

    Conna†tre à fond Lảu thông kinh sử conna†tre à fond les livres classiques et les livres historiques
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top