Xem thêm các từ khác
-
Lấm láp
Sali de boue; crotté de boue -
Lấm lét
Craintif Cặp mắt lấm lét des yeux craintifs lấm la lấm lét (redoublement ; sens plus fort) -
Lấn bước
Devancer; dépasser Nó đã lấn bước anh il vous a devancé Học sinh này đã lấn bước bạn bè cet élève a dépassé ses camarades -
Lấn bấn
Gêné; à court Anh ấy lấn bấn vì con cái il est gêné par ses enfants Tôi lấn bấn vì tiền je suis à court d\'argent -
Lấn chiếm
Envahir -
Lấn lướt
Opprimer Nó lấn lướt cả chị nó il opprime même sa grande soeur -
Lấn át
Opprimer; dominer Lấn át người cô thế opprimer des gens démunis Giọng nói của anh ấy lấn át giọng nói người khác sa voix domine... -
Lấp
Remblayer; combler; obturer; boucher Lấp con sông đào remblayer le canal Lấp chỗ trống combler le vide Lấp một cánh cửa sổ obturer... -
Lấp la lấp lánh
Xem lấp lánh -
Lấp liếm
Chercher à cacher sa faute -
Lấp loáng
Briller d un éclat inégal Ngọn đèn dầu lấp loáng sau màn cây xanh la lampe de pétrole brille d un éclat inégal derrière d un rideau de... -
Lấp loé
Scintiller -
Lấp lánh
Scintiller; miroiter; briller; brasiller Sao lấp lánh des étoiles qui scintillent Giọt sương lấp lánh gouttelettes de rosées qui miroitent... -
Lấp láy
(ngôn ngữ học) redoublé; rédupliqué -
Lấp ló
S\'entrevoir Có bóng người lấp ló sau mành il y a une sihouette qui s\'entrevoit derrière un rideau de verdure -
Lấp lú
Oublieux Lấp lú chuyện cũ oublieux du passé -
Lấp lửng
Flotter légèrement Bèo lấp lửng mặt ao lentille d\'eau qui flottent lègèrement à la surface de l\'étang Être indécis; avoir une attitude... -
Lất phất
Mưa lất phất pleuviner; bruiner -
Lấy chồng
Prendre un mari; se marier (en parlant d\'une jeune fille) -
Lấy cung
(luật học, pháp lý) faire subir un interrogatoire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.