Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lấy được

Tant bien que mal; malgré tout; à tout prix
Nói lấy được
parler tant bien que mal
Làm lấy được
agir malgré tout
Nhận lấy được
accepter à tout prix

Xem thêm các từ khác

  • Lấy đỗ

    Déclarer admis Lấy đỗ ba mươi hai thí sinh déclarer admis trente-deux candidats
  • Lầm bầm

    Như lẩm bẩm
  • Lầm lạc

    Se dévoyer; se fourvoyer
  • Lầm lầm lì lì

    Xem lầm lì
  • Lầm lẫn

    Se tromper; se méprendre; commettre une erreur
  • Lần chần

    Lanterner; lambiner; s\'attarder
  • Lần hồi

    Au jour le jour Sống lần hồi vivre au jour le jour
  • Lần khân

    Prendre des familiarités avec Lần khân với phụ nữ prendre des familiarités avec les femmes
  • Lần lần

    Như lần
  • Lần lữa

    Tarder; atermoyer Anh ta cứ lần lữa không chịu trả tiền il tarde à payer sa dette
  • Lần mò

    Être à la recherche de; rechercher (avec difficulté)
  • Lần thần

    Indolent; nonchalant Cặp mắt lần thần des yeux indolents
  • Lầu canh

    (sử học) guette; guérite lầu canh ở góc pháo đài poivrière
  • Lầu hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme
  • Lầu son

    (từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante lầu son gác tía somptueuse demeure
  • Lầu trang

    (từ cũ, nghĩa cũ) appartement de femme
  • Lầu xanh

    Maison de prostitution
  • Lầy thụt

    Marécageux et où s\'enlise
  • Lẩm ca lẩm cẩm

    Xem lẩm cẩm
  • Lẩm cẩm

    Gâteux; gaga; ramolli ông cụ lẩm cẩm rồi il est devenu gâteux Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không  ? vous croyez que je suis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top