Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lấy lời

Như lấy lãi

Xem thêm các từ khác

  • Lấy mất

    Enlever Họ đã lấy mất cái tủ rồi on a enlevé l\'armoire Voler; chiper Có kẻ đã lấy mất cái mũ của tôi quelqu\'un a volé mon...
  • Lấy nhau

    Se marier Họ lấy nhau từ mười năm nay ils se sont mariés depuis dix ans
  • Lấy nê

    Xem nê
  • Lấy tiếng

    Pour le bon renom; pour la gloire Làm việc để lấy tiếng không cần lấy công travailler pour la gloire et pas besoin de la rénumération
  • Lấy vợ

    Prendre femme; se marier (en parlant d\'un homme)
  • Lấy được

    Tant bien que mal; malgré tout; à tout prix Nói lấy được parler tant bien que mal Làm lấy được agir malgré tout Nhận lấy được...
  • Lấy đỗ

    Déclarer admis Lấy đỗ ba mươi hai thí sinh déclarer admis trente-deux candidats
  • Lầm bầm

    Như lẩm bẩm
  • Lầm lạc

    Se dévoyer; se fourvoyer
  • Lầm lầm lì lì

    Xem lầm lì
  • Lầm lẫn

    Se tromper; se méprendre; commettre une erreur
  • Lần chần

    Lanterner; lambiner; s\'attarder
  • Lần hồi

    Au jour le jour Sống lần hồi vivre au jour le jour
  • Lần khân

    Prendre des familiarités avec Lần khân với phụ nữ prendre des familiarités avec les femmes
  • Lần lần

    Như lần
  • Lần lữa

    Tarder; atermoyer Anh ta cứ lần lữa không chịu trả tiền il tarde à payer sa dette
  • Lần mò

    Être à la recherche de; rechercher (avec difficulté)
  • Lần thần

    Indolent; nonchalant Cặp mắt lần thần des yeux indolents
  • Lầu canh

    (sử học) guette; guérite lầu canh ở góc pháo đài poivrière
  • Lầu hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top