Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lần khân

Prendre des familiarités avec
Lần khân với phụ nữ
prendre des familiarités avec les femmes

Xem thêm các từ khác

  • Lần lần

    Như lần
  • Lần lữa

    Tarder; atermoyer Anh ta cứ lần lữa không chịu trả tiền il tarde à payer sa dette
  • Lần mò

    Être à la recherche de; rechercher (avec difficulté)
  • Lần thần

    Indolent; nonchalant Cặp mắt lần thần des yeux indolents
  • Lầu canh

    (sử học) guette; guérite lầu canh ở góc pháo đài poivrière
  • Lầu hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante de femme
  • Lầu son

    (từ cũ, nghĩa cũ) demeure élégante lầu son gác tía somptueuse demeure
  • Lầu trang

    (từ cũ, nghĩa cũ) appartement de femme
  • Lầu xanh

    Maison de prostitution
  • Lầy thụt

    Marécageux et où s\'enlise
  • Lẩm ca lẩm cẩm

    Xem lẩm cẩm
  • Lẩm cẩm

    Gâteux; gaga; ramolli ông cụ lẩm cẩm rồi il est devenu gâteux Anh cho là tôi lẩm cẩm rồi phải không  ? vous croyez que je suis...
  • Lẩn khuất

    (ít dùng) se dissimuler; se cacher
  • Lẩn lút

    Se cacher; s\'esquiver
  • Lẩn mình

    Se dissimuler Lẩn mình trong đám đông se dissimuler dans la foule
  • Lẩn mặt

    Éviter de se montrer
  • Lẩn tha lẩn thẩn

    Xem lẩn thẩn
  • Lẩn tránh

    Éluder Lẩn tránh vấn đề éluder une question Contourner Lẩn tránh pháp luật contourner la loi
  • Lẩn trốn

    Se terrer; s\'esquiver Tên tội phạm lẩn trốn criminel qui se terre
  • Lẩy ba lẩy bẩy

    Xem lẩy bẩy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top