- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Lậu cầu
(y học) gonocoque -
Lậu vé
Resquiller Lậu vé xem chiếu bóng resquiller une place de cinéma Voyager sans billet -
Lắc-lê
Clef -
Lắc lơ
Négligent; nonchalant -
Lắc lư
Osciller; vaciller; dodeliner; se balancer Tấm vách lắc lư cloison de torchis qui vacille Lắc lư cái đầu dodeliner de la tête Con tàu lắc... -
Lắc đầu
Hocher la tête, secouer la tête (en signe de dénégation, en signe de refus) lắc đầu lè lưỡi émerveillé; ébloui -
Lắm chuyện
Créer des histoires Cô ấy thích lắm chuyện elle aime bien créer des histoires -
Lắm mồm
Babillard; loquace lắm mồm lắm miệng (sens plus fort) -
Lắng nghe
Écouter avec attention; prêter une oreille attentive -
Lắng đọng
Se déposer Phù sa lắng đọng ở cửa sông alluvions qui se déposent à l\'estuaire d\'un fleuve Se fixer; se figer Hình ảnh lắng đọng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemTrucks
180 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"