- Từ điển Việt - Pháp
Lật tẩy
(thông tục) démasquer; démasquer les batteries (de quelqu'un)
Các từ tiếp theo
-
Lật úp
Capoter Xe ô-tô lật úp automobile qui capote -
Lật đật
Poussa; poussah; bilboquet S\'empresser; se hâter Lật đật ra đi s\'empresser de partir -
Lật đổ
Renverser; culbuter; basculer; précipiter Lật đổ một nội các cubulter un cabinet Lật đổ thùng rác renverser une benne d\'ordure Lật... -
Lậu cầu
(y học) gonocoque -
Lậu vé
Resquiller Lậu vé xem chiếu bóng resquiller une place de cinéma Voyager sans billet -
Lắc-lê
Clef -
Lắc lơ
Négligent; nonchalant -
Lắc lư
Osciller; vaciller; dodeliner; se balancer Tấm vách lắc lư cloison de torchis qui vacille Lắc lư cái đầu dodeliner de la tête Con tàu lắc... -
Lắc đầu
Hocher la tête, secouer la tête (en signe de dénégation, en signe de refus) lắc đầu lè lưỡi émerveillé; ébloui -
Lắm chuyện
Créer des histoires Cô ấy thích lắm chuyện elle aime bien créer des histoires
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"