Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lắt lay

Agiter; remuer; secouer
Cây bị gió lắt lay
arbre agité par le vent

Xem thêm các từ khác

  • Lắt nhắt

    Menu chi tiết lắt nhắt menus détails
  • Lẳng khẳng

    Haut et maigre; maigrelet; maigriot; maigrichon
  • Lặc là lặc lè

    Xem lặc lè
  • Lặc lè

    Lourdement; pesamment Mang nặng lặc lè être chargé pesamment lặc là lặc lè (redoublement ; sens plus fort)
  • Lặn lội

    Faire un pénible voyage Lặn lội từ Bắc vào Nam faire un pénible voyage du Nord au Sud
  • Lặng dần

    (âm nhạc) morzando; morendo
  • Lặng im

    Rester silencieux Lặng im nghe nhạc rester silencieux pour écouter la musique
  • Lặng lẽ

    Silencieusement; en silence; doucement; sans bruit Lặng lẽ tiến lên avancer silencieusement Khóc lặng lẽ pleurer en silence Lặng lẽ đóng...
  • Lặng móc

    (âm nhạc) demi-soupir
  • Lặng người

    Stupéfait; interdit; pantois
  • Lặng ngắt

    Extrêmement silencieux; où règne un silence de mort
  • Lặng thinh

    Rester en silence; ne souffler mot; avaler sa langue lặng thinh là tình đã thuận qui ne dit mot consent
  • Lặng yên

    Tranquille
  • Lặng đen

    (âm nhạc) soupir
  • Lặt vặt

    Divers Đồ đạc lặt vặt objets divers Sans importance Những vấn đề lặt vặt des questions sans importance chuyện lặt vặt bagatelle ;...
  • Lẹ làng

    Preste; prompt et agile
  • Lẹm cằm

    Opisthognathe
  • Lẻ bộ

    Dépareillé
  • Lẻ nhẻ lè nhè

    Xem lè nhè
  • Lẻ đôi

    Séparé de son conjoint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top