Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lẽ hằng

Như lẽ thường

Xem thêm các từ khác

  • Lẽ mọn

    Femme de second rang
  • Lẽ nào

    Il n\'y a pas de raison que
  • Lẽ phải

    Raison
  • Lẽ ra

    Plutôt
  • Lẽ thường

    Raison ordinaire Sens commun
  • Lẽo đẽo

    Suivre de près; emboiter le pas
  • Lếch tha lếch thếch

    Xem lếch thếch
  • Lếch thếch

    En désordre Quần áo lếch thếch vêtements en désordre Cahincaha; clopin-clopant Đi lếch thếch marcher cahin-caha ; s\'en aller clopin-clopant...
  • Lết bết

    Tra†ner en longueur Công việc còn lết bết les affaires tra†nent encore en longueur
  • Lếu láo

    Insolent
  • Lề luật

    (ít dùng) như lệ luật
  • Lề thói

    Convenances Theo lề thói observer des convenances
  • Lề đường

    Bord de la route; trottoir Đi trên lề đường marcher sur le trottoir
  • Lềnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) titre de patriarche (dans un village)
  • Lềnh bềnh

    Flotter à la dérive; surnager Những khúc củi lềnh bềnh trên sông des b‰ches qui flottent à la dérive sur la la rivière Những đám...
  • Lềnh kềnh

    Encombrant Hàng hoá lềnh kềnh des marchandises encombrantes
  • Lềnh lệch

    Xem lệch
  • Lều bều

    Surnager Những miếng mỡ rán lều bều trong chảo des morceaux de gras frits qui surnagent dans la poêle
  • Lều chiếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) như lều chõng
  • Lều chõng

    (từ cũ, nghĩa cũ) tente et lit individuel des candidats aux concours de lettrés; les concours de lettrés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top