Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lệ ngôn

Avant-propos

Xem thêm các từ khác

  • Lệ nông

    (sử học) colon
  • Lệ phí

    Taxe; frais Lệ phí hành chính taxes administratives Lệ phí trước bạ frais d enregistrement
  • Lệ quyên

    (thực vật học) azalée
  • Lệ sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) histoire douloureuse
  • Lệ thuộc

    Dépendre; se subordonner; s\'assujettir; être sous la dépendance; être tributaire Không lệ thuộc vào ai ne dépedre de personne Lệ thuộc...
  • Lệch

    Mục lục 1 Déjeté 2 Aberrant ; qui déraille 3 De travers 4 (toán học) scalène Déjeté Cầu thang có bậc lệch escalier à marches...
  • Lệch lạc

    Aberrant ; qui déraille Tư tưởng lệch lạc idée aberrante
  • Lệch pha

    (vật lý học) déphasé
  • Lệch trục

    (cơ khí, cơ học) désaxé
  • Lệch tâm

    (cơ khí, cơ học; toán học) excentrique
  • Lệnh bà

    (từ cũ, nghĩa cũ) Madame
  • Lệnh chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordre royal
  • Lệnh cấm

    Interdit Bất chấp những lệnh cấm braver les interdits
  • Lệnh huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable grand frère
  • Lệnh muội

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable petite soeur
  • Lệnh nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable père
  • Lệnh tiễn

    (từ cũ, nghĩa cũ) enseigne
  • Lệnh truyền

    Ordre impératif
  • Lệnh ái

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable jeune fille
  • Lệnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable mère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top