Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lệch trục

(cơ khí, cơ học) désaxé

Xem thêm các từ khác

  • Lệch tâm

    (cơ khí, cơ học; toán học) excentrique
  • Lệnh bà

    (từ cũ, nghĩa cũ) Madame
  • Lệnh chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ordre royal
  • Lệnh cấm

    Interdit Bất chấp những lệnh cấm braver les interdits
  • Lệnh huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable grand frère
  • Lệnh muội

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable petite soeur
  • Lệnh nghiêm

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable père
  • Lệnh tiễn

    (từ cũ, nghĩa cũ) enseigne
  • Lệnh truyền

    Ordre impératif
  • Lệnh ái

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable jeune fille
  • Lệnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre respectable mère
  • Lệnh đệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable petit frère
  • Lệt sệt

    (cũng viết lệt xệt) ( onomatopée) résonner( en parlant du bruit des chaussures) Tiếng dép đi lệt sệt ngoài cửa des sandales qui résonnent...
  • Lỉnh kỉnh

    Disparate et en désordre Đồ đạc lỉnh kỉnh un mobilier disparate et en désordre
  • Lịch

    Calendrier Tra lịch consulter un calendrier Lịch công tác calendrier de travail (động vật học) xem cá lịch (ít dùng) như lịch sự...
  • Lịch bà lịch bịch

    Xem lịch bịch
  • Lịch bịch

    Pesamment Đi lịch bịch marcher pesamment lịch bà lịch bịch (redoublement ; sens plus fort)
  • Lịch duyệt

    Expérimenté Người lịch duyệt homme expérimenté
  • Lịch lãm

    Qui a beaucoup voyagé et qui a acquis de l\'expérience
  • Lịch sử

    Histoire Lịch sử dân tộc histoire nationale Historique Duy vật lịch sử matérialisme historique duy lịch sử historisant quan điểm lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top