Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lọ nghẹ

Suie

Xem thêm các từ khác

  • Lọc lõi

    Bien expérimenté Người lọc lõi homme bien expérimenté
  • Lọc lừa

    Trompeur; fallacieux Người buôn bán lọc lừa commer�ant trompeur Bề ngoài lọc lừa apparence fallacieuse
  • Lọc trong

    Clarifier Lọc trong nước clarifier de l\'eau
  • Lọc xọc

    (onomatopée) bruit des roues sur un chemin cahoteux
  • Lọi xương

    (y học) luxation Lọi xương vai luxation de l\'épaule
  • Lọn nghĩa

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui a un sens complet (en parlant d\'une phrase...)
  • Lọt lưới

    Échapper Tên kẻ cướp đã lọt lưới công an le bandit a échappé à la police
  • Lọt tai

    Flatter l\'oreille Lời nó nói chẳng lọt tai chút nào ses paroles ne flattent aucunement l\'oreille
  • Lỏng cha lỏng chỏng

    Xem lỏng chỏng
  • Lỏng chỏng

    Pêle-mêle; en désordre Đồ đạc vứt lỏng chỏng objets jetés pêle-mêle lỏng cha lỏng chỏng (redoublement ; sens plus fort)
  • Lỏng lẻo

    Lâche; disjoint; qui a du jeu; flottant Relâché Kỉ luật lỏng lẻo discipline relâchée
  • Lỏng vỏng

    Trop dilué Cháo lỏng vỏng soupe trop diluée
  • Lố bịch

    Très ridicule Thái độ lố bịch comportement très ridicule
  • Lốc thốc

    Lôi thôi lốc thốc très en désordre
  • Lối chừng

    Như lối
  • Lối lăng

    (nghĩa xấu) manière
  • Lối ra

    Sortie; issue; débouché
  • Lối sống

    Mode de vie
  • Lối thoát

    Moyen de se tirer d\'embarras; échappatoire; issue Tìm một lối thoát chercher un moyen de se tirer d\'embarras Không thể có lối thoát nào...
  • Lối vào

    Entrée; accès
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top