Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lỏng chỏng

Pêle-mêle; en désordre
Đồ đạc vứt lỏng chỏng
objets jetés pêle-mêle
lỏng cha lỏng chỏng
(redoublement ; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

  • Lỏng lẻo

    Lâche; disjoint; qui a du jeu; flottant Relâché Kỉ luật lỏng lẻo discipline relâchée
  • Lỏng vỏng

    Trop dilué Cháo lỏng vỏng soupe trop diluée
  • Lố bịch

    Très ridicule Thái độ lố bịch comportement très ridicule
  • Lốc thốc

    Lôi thôi lốc thốc très en désordre
  • Lối chừng

    Như lối
  • Lối lăng

    (nghĩa xấu) manière
  • Lối ra

    Sortie; issue; débouché
  • Lối sống

    Mode de vie
  • Lối thoát

    Moyen de se tirer d\'embarras; échappatoire; issue Tìm một lối thoát chercher un moyen de se tirer d\'embarras Không thể có lối thoát nào...
  • Lối vào

    Entrée; accès
  • Lối đi

    Allée; passage
  • Lốm đốm

    Moucheté; marqueté; tiqueté; tacheté; constellé; léopardé; ponctué; tigré Vải xám lốm đốm đỏ étoffe grise mouchetée de rouge Gỗ...
  • Lốn nhốn

    Remuant et en désordre Đám đông lốn nhốn foule remuante et en désordre
  • Lốp bốp

    (onomatopée) bruit des applaudissements; bruit des crépitements
  • Lốp đốp

    (onomatopée) bruit des crépitements; bruit des pétards qu\'on tire
  • Lồ ô

    (thực vật học) bambou à longs entrenoeuds
  • Lồi cầu

    (giải phẫu học) condyle
  • Lồi củ

    (y học) tubérosité Lồi củ xương sườn tubérosité costale
  • Lồi lõm

    Indenté; découpé Bờ biển lồi lõm littoral indenté Convexo-concave chỗ lồi lõm (kỹ thuật) mal-égal
  • Lồn lột

    (nghĩa xấu) impudent Mặt lồn lột visage impudent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top