Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lốm đốm

Moucheté; marqueté; tiqueté; tacheté; constellé; léopardé; ponctué; tigré
Vải xám lốm đốm đỏ
étoffe grise mouchetée de rouge
Gỗ lốm đốm
bois marqueté
Trứng lốm đốm xanh
oeufs tiqueté de vert
Chuối lốm đốm đen
bananes tachetées de noir
Trời lốm đốm sao
ciel constellé d'étoiles
Da lốm đốm
cuir léopardé
Bộ lông lốm đốm
plumage ponctué
áo lốm đốm chấm đen
habit tigré de taches noires

Xem thêm các từ khác

  • Lốn nhốn

    Remuant et en désordre Đám đông lốn nhốn foule remuante et en désordre
  • Lốp bốp

    (onomatopée) bruit des applaudissements; bruit des crépitements
  • Lốp đốp

    (onomatopée) bruit des crépitements; bruit des pétards qu\'on tire
  • Lồ ô

    (thực vật học) bambou à longs entrenoeuds
  • Lồi cầu

    (giải phẫu học) condyle
  • Lồi củ

    (y học) tubérosité Lồi củ xương sườn tubérosité costale
  • Lồi lõm

    Indenté; découpé Bờ biển lồi lõm littoral indenté Convexo-concave chỗ lồi lõm (kỹ thuật) mal-égal
  • Lồn lột

    (nghĩa xấu) impudent Mặt lồn lột visage impudent
  • Lồng bàn

    Couvre-plateau
  • Lồng kính

    Sous-verres
  • Lồng ngực

    (giải phẫu học) cage thoracique; thorax
  • Lồng tiếng

    (điện ảnh) doubler; sonoriser
  • Lồng đèn

    Lanterne à cage vitrée
  • Lồng ấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaufferette (y học) incubateur; couveuse
  • Lổ đổ

    Épars; dispersé
  • Lổm ngổm

    Bò lổm ngổm ramper �à et là
  • Lỗ bi

    Fossette (jeu de billes)
  • Lỗ chân lông

    (giải phẫu học) pore
  • Lỗ châu mai

    (quân sự) créneau; (từ cũ, nghĩa cũ) meurtrière; (sử học) barbacane; embrasure
  • Lỗ chẩm

    (giải phẫu học) trou occipital
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top