Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lời lãi

Bénéfice; intérêt

Xem thêm các từ khác

  • Lời lẽ

    Termes Đắn đo lời lẽ peser ses termes
  • Lời lỗ

    Bénéfice et perte
  • Lời nói

    Parole Những lời nói đẹp de belles paroles Lời nói chẳng mất tiền mua les bonnes paroles ne co‰tent rien lời nói gói vàng la parole...
  • Lời nói đầu

    Avant-propos
  • Lời thề

    Serment
  • Lời văn

    Style Libellé Lời văn một bản án libellé d\'un jugement
  • Lờm xờm

    Ébouriffé Tóc lờm xờm cheveux ébouriffés
  • Lờn bơn

    (động vật học) như thờn bơn
  • Lờn mặt

    N\'avoir plus d\'égards (pour quelqu\'un) et se permettre des privautés (avec lui)
  • Lở loét

    (y học) chancreux
  • Lở láy

    (y học) impétigineux
  • Lở tích

    (địa lí, địa chất) éboulis
  • Lởm chởm

    Hérissé Xương rồng lởm chởm cactus hérissé d\'épines Raboteux Đường lởm chởm chemin raboteux
  • Lởn vởn

    Rôder Tournailler Những ý nghĩ lạ lùng lởn vởn trong óc des idées étranges tournaillent dans son esprit
  • Lỡ bước

    Se tromper de chemin (nghĩa bóng) se trouver dans une situation difficile
  • Lỡ duyên

    Dont l\'amour est rompu
  • Lỡ dịp

    Manquer l\'occasion
  • Lỡ hẹn

    Manquer à un rendez-vous; manquer à sa promesse
  • Lỡ lầm

    Như lầm lỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top