Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lỡ lời

Laisser échapper par inadvertance une parole déplacée

Xem thêm các từ khác

  • Lỡ mồm

    Như lỡ lời
  • Lỡ thì

    Avancer en âge et ne pouvoir se marier; monter en graine
  • Lỡ vận

    Manquer sa vie Một nhân tài lỡ vận un talent qui a manqué sa vie
  • Lỡ độ đường

    Manquer du nécessaire à mi-chemin Giúp đỡ người lỡ độ đường aider les voyageurs qui manquent du nécessaire à mi-chemin
  • Lợi lộc

    This word is being added into dictionary
  • Lợi mật

    (y học) cholérétique
  • Lợi nhuận

    Profit
  • Lợi niệu

    (y học) diurétique
  • Lợi quyền

    (ít dùng) droit et profit
  • Lợi suất

    Taux d\'intérêt
  • Lợi sữa

    (y học) galactagogue
  • Lợi tiểu

    (y học) như lợi niệu
  • Lợi tức

    Revenu; intérêt Thuế lợi tức impôt sur le revenu
  • Lợi ích

    Intérêt; bienfait; avantage Vì lợi ích nhân dân dans l\'intérêt du peuple Lợi ích của khoa học les bienfaits de la science Lợi ích...
  • Lợm giọng

    Avoir envie de vomir; avoir un haut-le-coeur
  • Lợn biển

    (động vật học) manatus
  • Lợn bột

    Porc à engraisser; porc d\'engrais
  • Lợn cà

    Verrat
  • Lợn cấn

    Porc castré
  • Lợn cợn

    Qui contient des dépôts en suspension Nước lợn cợn eau qui contient des dépôts en suspension Qui contient encore des grains d\'une certaine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top