Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lục thao

(từ cũ, nghĩa cũ) les six moyens militaires (de la stratégie ancienne)

Xem thêm các từ khác

  • Lục trình

    (từ cũ, nghĩa cũ) voie de terre
  • Lục tung

    Fouiller partout; farfouiller; trifouiller
  • Lục tuần

    Soixante ans (d\'âge) Một người lục tuần un homme de soixante ans ; un sexagénaire
  • Lục tục

    Les uns après les autres Khách mời lục tục đến les invités arrivent les uns après les autres
  • Lục vấn

    Accabler de questions
  • Lục vị

    Médicament traditionnel composé de six ingrédients
  • Lục xì

    (từ cũ, nghĩa cũ) examiner les filles publiques au point de vue sanitaire
  • Lục đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) voie de terre
  • Lục địa

    (địa lý, địa chất) continent thềm lục địa plate-forme littorale; plateau continental
  • Lục đục

    En désaccord Gia đình lục đục famille en désaccord gieo lục đục semer le trouble ; semer la didcorde ; người gieo lục đục...
  • Lụi cụi

    Se consacrer à; s appliquer à quelque besogne
  • Lụn bại

    Tomber en décadence Thương nghiệp lụn bại le commerce tombe en décadence
  • Lụn vụn

    Minime; infime; insignifiant Sự kiện lụn vụn fait minime Chi tiết lụn vụn détail minime ; détail insignifiant
  • Lụn đời

    Jusqu\'à la fin de sa vie Lụn đời khổ sở malheureux jusqu\'à la fin de sa vie
  • Lụng thà lụng thụng

    Xem lụng thụng
  • Lụp bụp

    Như lục bục
  • Lụp chụp

    Pressé et empêtré
  • Lụp xụp

    Bas et misérable Nhà lụp xụp maison basse et misérable
  • Lụt lội

    Inondation
  • Lủ khủ lù khù

    Xem lù khù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top