Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lủng củng

En désaccord; disparate
Gia đình lủng củng
famille en désaccord ; ménage disparate
Rocailleux; raboteux; heurté
Văn lủng củng
style rocailleux ; style raboteux ; style heurté
Dissonant
Hoà âm lủng củng
harmonies dissonantes
lủng ca lủng củng
(redoublement ; sens plus fort)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top