Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lừng chừng

Indécis; qui n'est ni chair ni poisson; qui nage entre deux eaux
Thái độ lừng chừng
attitude indécise

Xem thêm các từ khác

  • Lừng lẫy

    célèbre; illustre
  • Lử

    très fatigué; harassé, mệt lử, harassé de fatigue ; exténué
  • Lửa

    feu, lửa rơm, feu de paille, chơi với lửa, jouer avec le feu, lửa cháy đổ thêm dầu, jeter de l'huile sur le feu, lửa gần rơm lâu...
  • Lửng

    (động vật học) blaireau, À moitié; à demi, avec réticence, xem quên lửng, lửng bụng, dont l'estomac est à moitié plein, nói lửng,...
  • Lữ

    (quân sự) nói tắt của lữ đoàn
  • Lữ thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) halte; escale; (nghĩa bóng) pays étranger
  • Lữa

    (từ cũ, nghĩa cũ) de longue date
  • Lững chững

    commencer à marcher (en parlant d'un bébé)
  • Lững lờ

    froid; indifférent, lentement, thái độ lững lờ, attitude froide, vẻ mặt lững lờ, air indifférent, thời gian trôi lững lờ, le temps...
  • Lững thững

    lentement ; à petits pas
  • Lự

    xem ngọt lự
  • Lựa

    sélectionner; trier, choisir, như lọ, lựa hạt giống để gieo, sélectionner des graines à semer, lựa quặng, trier des minerais, lựa...
  • Lựa là

    như lọ là
  • Lực

    (vật lí học) force, phép đo lực, dynamométrie, sự tạo lực, dynamogénie
  • Lực lượng

    forces, lực lượng vũ trang, forces armées
  • Lựng

    agréablement pénétrant (en parlant d'un parfum) (xem thơm lựng)
  • Lựu

    (thực vật học) grenadier; grenade
  • Mai một

    se perdre, những truyền thống ấy mai một dần, ces traditions se perdent peu à peu
  • May-ơ

    moyeu
  • Minh quản

    (động vật học) syrinx (des oiseaux)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top